--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stonecrop family chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dăm
:
+
bảnh mắt
:
Just awake, very earlybảnh mắt đã đòi ănjust awake, he already cried for foodtrời mùa hè, mới bảnh mắt đã oi ảin summer, it gets sultry very earlysáng bảnh mắtit is bright daylight
+
cai trị
:
To rulechính quyền thực dân dùng quan lại phong kiến cai trị các tỉnh và các phủ, huyệnthe colonialist regime used feudal mandarins to rule over provinces and districts
+
ẩn dật
:
To seclude oneself and lead a leisurely life
+
giặt
:
to washtiệm giặtlaundrygiặt ủito launder